--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
colored person
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
colored person
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colored person
+ Noun
người da màu.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colored person"
Những từ có chứa
"colored person"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nấy
chủ trì
đích thân
tay
ra người
hạng người
pháp nhân
nên người
bất động
mống
more...
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
colored person
:
người da màu.
+
amaranthine
:
(thực vật học) đỏ tía
+
bủng beo
:
Sallow and thinmặt bủng beoa sallow and thin face
+
trespass
:
sự xâm phạm, sự xâm lấnthe on land sự xâm phạm đất đai